1
07:27 - 09:13
1h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:27 - 09:20
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:27 - 09:21
1h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:27 - 09:27
2h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:27 - 09:13
    1h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:27 12鄰103號前 12Lin 103Hao Qian
    新北市公車 F138新古庄 NewTaipei F138new(Up)
    Hướng đến 二號倉庫 No.2 Warehouse
    (6phút
    07:33 07:46 車路崎 Cheluqi
    新北市公車 821 NewTaipei 821
    Hướng đến 天文科學館 Taipei Astronomical Museum
    (8phút
    07:54 08:07 淺水灣 Qianshu Bay
    新北市公車 716 不繞 野柳地質公園 NewTaipei 716 Not Via Yeliu
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (14phút
    08:21 08:21 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:27 08:29 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    09:06 09:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 5.000,00
    09:13 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  2. 2
    07:27 - 09:20
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:27 12鄰103號前 12Lin 103Hao Qian
    新北市公車 F138新古庄 NewTaipei F138new(Up)
    Hướng đến 二號倉庫 No.2 Warehouse
    (6phút
    07:33 07:46 車路崎 Cheluqi
    新北市公車 862寵物公車基隆火車站 NewTaipei 862PET Keelung Rail Station
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (42phút
    08:28 08:28 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:34 08:36 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    09:13 09:18 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 5.000,00
    09:20 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  3. 3
    07:27 - 09:21
    1h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:27 12鄰103號前 12Lin 103Hao Qian
    新北市公車 F138新古庄 NewTaipei F138new(Up)
    Hướng đến 二號倉庫 No.2 Warehouse
    (11phút
    07:38 07:51 二號倉庫 No.2 Warehouse
    新北市公車 F138內橫山 NewTaipei F138Neihengshan(Down)
    Hướng đến 橫山十七鄰 Neighborhood 17 Hengshan
    (6phút
    07:57 08:10 三芝國中 Sanzhi Junior High School
    新北市公車 F137紅樹林 NewTaipei F137MRT Hongshulin Station(Down)
    Hướng đến 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    (18phút
    08:28 08:28 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    08:33 08:35 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (30phút
    09:05 09:14 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    JPY 4.500,00
    09:21 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
  4. 4
    07:27 - 09:27
    2h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:27 12鄰103號前 12Lin 103Hao Qian
    新北市公車 F138新古庄 NewTaipei F138new(Up)
    Hướng đến 二號倉庫 No.2 Warehouse
    (6phút
    07:33 07:46 車路崎 Cheluqi
    新北市公車 860去 NewTaipei 860GO
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    07:50 08:03 北勢溪口 Beishixi Intersection
    新北市公車 石門-捷運紅樹林站延 NewTaipei 853 Jumping Frog Bus A Sub
    Hướng đến 竹圍高中 Zhuwei High School
    (25phút
    08:28 08:28 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    08:33 08:35 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    09:11 09:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    09:21 09:23 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    09:27 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
cntlog