1
09:57 - 12:30
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:57 - 12:37
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:57 - 12:39
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:07 - 12:41
2h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:57 - 12:30
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:57 員林(彰化) Yuanlin(Changhua)
    Đi bộ( 9phút
    10:06 10:21 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    10:49 10:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    10:54 11:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:10 12:10 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:11 12:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    12:19 12:24 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    12:30 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
  2. 2
    09:57 - 12:37
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:57 員林(彰化) Yuanlin(Changhua)
    Đi bộ( 9phút
    10:06 10:36 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    10:56 10:56 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:01 11:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:17 12:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:18 12:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    12:26 12:31 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    12:37 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
  3. 3
    09:57 - 12:39
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:57 員林(彰化) Yuanlin(Changhua)
    Đi bộ( 9phút
    10:06 10:21 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    10:49 10:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    10:54 11:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    12:11 12:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:12 12:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    12:26 12:31 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.500,00
    12:39 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
  4. 4
    10:07 - 12:41
    2h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:07 員林(彰化) Yuanlin(Changhua)
    公路客運 6912-0 InterCity 6912-0
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (1phút
    10:08 10:08 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    Đi bộ( 9phút
    10:17 10:32 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    11:00 11:00 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    11:05 11:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:21 12:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:22 12:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    12:30 12:35 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    12:41 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
cntlog