1
10:51 - 12:51
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
10:56 - 13:06
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
09:57 - 12:21
2h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
09:55 - 12:21
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:51 - 12:51
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:51 Zhongshan Zhongxing Intersection
    Đi bộ( 8phút
    10:59 11:02 Toujiacuo
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (24phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:26 11:26 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    11:36 11:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    12:40 12:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    12:51 [BL22]Nangang(MRT)
  2. 2
    10:56 - 13:06
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:56 Zhongshan Zhongxing Intersection
    Đi bộ( 8phút
    11:04 11:07 Toujiacuo
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (30phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:37 11:37 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    11:47 11:53 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h2phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    12:55 12:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    13:06 [BL22]Nangang(MRT)
  3. 3
    09:57 - 12:21
    2h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:57 Zhongshan Zhongxing Intersection
    Đi bộ( 8phút
    10:05 10:08 Toujiacuo
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (25phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:33 10:33 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:43 11:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    12:10 12:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    12:21 [BL22]Nangang(MRT)
  4. 4
    09:55 - 12:21
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:55 Zhongshan Zhongxing Intersection
    Đi bộ( 16phút
    10:11 10:14 [104]Songzhu [MRT]
    Green Line
    Hướng đến  [119]HSR Taichung Station
    (34phút
    JPY 5.000,00
    10:48 10:48 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    10:57 11:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    12:10 12:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 11phút
    12:21 [BL22]Nangang(MRT)
cntlog