1
23:10 - 23:46
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:10 - 23:55
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:10 - 23:59
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
23:10 - 23:59
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:10 - 23:46
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:10 臺北科技大學(忠孝) National Taipei University of Technology(Zhongxiao
    Đi bộ( 8phút
    23:18 23:20 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (26phút
    JPY 3.500,00
    23:46 [BL04]海山 [BL04]Haishan
  2. 2
    23:10 - 23:55
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:10 臺北科技大學(忠孝) National Taipei University of Technology(Zhongxiao
    Đi bộ( 0phút
    23:10 23:20 台北科技大學 Taipei University of Technology
    公路客運 1813-0 InterCity 1813-0
    Hướng đến 國光客運台北車站(1) Taipei Station Kuo-Kuang motor transportation(1)
    (5phút
    23:25 23:25 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    Đi bộ( 6phút
    23:31 23:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (22phút
    JPY 3.500,00
    23:55 [BL04]海山 [BL04]Haishan
  3. 3
    23:10 - 23:59
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:10 臺北科技大學(忠孝) National Taipei University of Technology(Zhongxiao
    Đi bộ( 8phút
    23:18 23:20 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:24 23:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:25 23:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    23:48 23:48 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    23:50 23:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    23:59 [BL04]海山 [BL04]Haishan
  4. 4
    23:10 - 23:59
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:10 臺北科技大學(忠孝) National Taipei University of Technology(Zhongxiao
    Đi bộ( 8phút
    23:18 23:20 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:24 23:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:25 23:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    23:48 23:48 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    23:50 23:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (7phút
    JPY 2.000,00
    23:59 [BL04]海山 [BL04]Haishan
cntlog