1
20:05 - 22:01
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:58 - 22:01
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:57 - 22:19
2h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:24 - 22:28
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 22:01
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:05 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    臺中市 61 Taichung 61
    Hướng đến 西寶里 Si Bao Village
    (10phút
    20:15 20:15 臺中車站 臺灣大道 Taichung Station Taiwan Boulevard
    Đi bộ( 5phút
    20:20 20:35 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    20:47 20:47 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:57 21:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    21:51 21:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:56 21:59 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:01 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
  2. 2
    19:58 - 22:01
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:58 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    Đi bộ( 20phút
    20:18 20:21 經武 Jingwu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    20:47 20:47 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:57 21:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    21:51 21:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:56 21:59 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:01 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
  3. 3
    19:57 - 22:19
    2h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:57 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    臺中市 241 Taichung 241
    Hướng đến 臺中刑務所演武場 國漫館 Budokan Martial Arts Hall Ntmc
    (10phút
    20:07 20:07 臺中車站 成功路口 Taichung Station Chenggong Intersection
    Đi bộ( 7phút
    20:14 20:18 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h53phút
    22:11 22:11 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    22:16 22:17 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:19 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
  4. 4
    20:24 - 22:28
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:24 東英自由路口 Dongying Ziyou Intersection
    Đi bộ( 20phút
    20:44 20:47 經武 Jingwu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    21:03 21:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    21:13 21:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (42phút
    22:21 22:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:26 22:27 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (1phút
    JPY 2.000,00
    22:28 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
cntlog