1
10:15 - 10:56
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:05 - 11:01
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:05 - 11:05
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:05 - 11:15
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:15 - 10:56
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:15 兒童新樂園 Taipei Childrens Amusement Park
    臺北市公車 兒童新樂園2 Taipei Taipei Childrens Amusement Park 2
    Hướng đến 兒童新樂園(2) Taipei Childrens Amusement Park(2)
    (5phút
    10:20 10:20 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    Đi bộ( 4phút
    10:24 10:26 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    10:36 10:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.500,00
    10:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
  2. 2
    10:05 - 11:01
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:05 兒童新樂園 Taipei Childrens Amusement Park
    Đi bộ( 22phút
    10:27 10:29 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    10:41 10:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.500,00
    11:01 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
  3. 3
    10:05 - 11:05
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:05 兒童新樂園 Taipei Childrens Amusement Park
    Đi bộ( 22phút
    10:27 10:29 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    10:39 10:44 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    10:48 10:53 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 3.500,00
    11:05 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
  4. 4
    10:05 - 11:15
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:05 兒童新樂園 Taipei Childrens Amusement Park
    Đi bộ( 22phút
    10:27 10:29 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    10:41 10:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:42 10:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    11:05 11:05 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    11:15 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
cntlog