1
20:36 - 22:58
2h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
20:36 - 23:00
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:26 - 23:01
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:36 - 23:06
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:36 - 22:58
    2h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:36 武陵路口 Wu Ling Lu Kou
    新竹市公車 藍15區 Hsinchu City Lan15Qu
    Hướng đến 火車站(民族路) Huo Che Zhan(Min Zu Lu)
    (8phút
    20:44 20:44 火車站(民族路) Huo Che Zhan(Min Zu Lu)
    Đi bộ( 6phút
    20:50 21:05 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    21:18 21:18 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    21:25 21:55 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    22:28 22:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:29 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    22:34 22:39 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (19phút
    JPY 3.000,00
    22:58 [G01]新店 [G01]Xindian
  2. 2
    20:36 - 23:00
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:36 武陵路口 Wu Ling Lu Kou
    新竹市公車 藍15區 Hsinchu City Lan15Qu
    Hướng đến 火車站(民族路) Huo Che Zhan(Min Zu Lu)
    (8phút
    20:44 20:44 火車站(民族路) Huo Che Zhan(Min Zu Lu)
    Đi bộ( 6phút
    20:50 21:20 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h3phút
    22:23 22:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    22:33 22:35 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (25phút
    JPY 3.500,00
    23:00 [G01]新店 [G01]Xindian
  3. 3
    20:26 - 23:01
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:26 武陵路口 Wu Ling Lu Kou
    Đi bộ( 32phút
    20:58 21:28 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h3phút
    22:31 22:31 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:32 22:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    22:37 22:42 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (19phút
    JPY 3.000,00
    23:01 [G01]新店 [G01]Xindian
  4. 4
    20:36 - 23:06
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:36 武陵路口 Wu Ling Lu Kou
    新竹市公車 藍線 (去程) Hsinchu City Lanxian (Down)
    Hướng đến 竹中 Zhu Zhong
    (19phút
    20:55 21:08 馬偕醫院(新竹) Mackay Memorial Hospital(Hsinchu)
    公路客運 1728-0 (回程) InterCity 1728-0 (Up)
    Hướng đến 仁愛敦化路口 Ren-ai Dunhua Road Intersection
    (1h45phút
    22:53 22:53 捷運大坪林站 MRT Dapinglin Station
    Đi bộ( 5phút
    22:58 23:00 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:06 [G01]新店 [G01]Xindian
cntlog