1
23:01 - 01:06
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:51 - 01:11
2h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
23:01 - 01:16
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:51 - 01:22
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:01 - 01:06
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:01 中山路(中山路) Zhongshan Road(Zhongshanlu)
    桃園市公車 L601 Taoyuan L601
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (18phút
    23:19 23:19 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:54 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    00:40 00:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    00:41 00:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    00:46 00:51 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 3.000,00
    01:06 [G03]七張 [G03]Qizhang
  2. 2
    22:51 - 01:11
    2h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22:51 中山路(中山路) Zhongshan Road(Zhongshanlu)
    Đi bộ( 0phút
    22:51 23:01 桃客新屋站 Taoyuan Bus Sinwu Station
    桃園市公車 505 Taoyuan 505
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (12phút
    23:13 23:26 下富源 Xiafuyuan
    桃園市公車 L605 Taoyuan L605
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (26phút
    23:52 23:52 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    23:56 00:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    00:24 00:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    00:26 00:28 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    00:31 00:31 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:34 00:38 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (26phút
    01:04 01:09 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 3.500,00
    01:11 [G03]七張 [G03]Qizhang
  3. 3
    23:01 - 01:16
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:01 中山路(中山路) Zhongshan Road(Zhongshanlu)
    桃園市公車 L601 Taoyuan L601
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (18phút
    23:19 23:19 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h4phút
    00:43 00:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    00:53 00:55 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (21phút
    JPY 3.000,00
    01:16 [G03]七張 [G03]Qizhang
  4. 4
    22:51 - 01:22
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:51 中山路(中山路) Zhongshan Road(Zhongshanlu)
    Đi bộ( 0phút
    22:51 23:01 桃園客運新屋站 Taoyuan Passenger Transport Station(Sinwu Station)
    桃園市公車 L605 Taoyuan L605
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (46phút
    23:47 23:47 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 5phút
    23:52 00:07 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (49phút
    JPY 16.000,00
    00:56 00:56 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:59 01:01 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (21phút
    JPY 3.000,00
    01:22 [G03]七張 [G03]Qizhang
cntlog