1
12:41 - 13:44
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:41 - 13:48
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:41 - 13:48
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:41 - 13:51
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:41 - 13:44
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:41 鶯歌火車站2 Yingge Rail Sta.2
    Đi bộ( 3phút
    12:44 12:59 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    13:22 13:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:23 13:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    13:28 13:33 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (11phút
    JPY 2.500,00
    13:44 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
  2. 2
    12:41 - 13:48
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:41 鶯歌火車站2 Yingge Rail Sta.2
    Đi bộ( 0phút
    12:41 12:51 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    新北市公車 鶯歌火車站-中正紀念堂 NewTaipei Yingge Rail Sta.-C.K.S. Memorial Hall
    Hướng đến 捷運中正紀念堂站(中山) MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Zhongshan)
    (32phút
    13:23 13:23 捷運西門站 MRT Ximen Station
    Đi bộ( 8phút
    13:31 13:33 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 2.500,00
    13:48 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
  3. 3
    12:41 - 13:48
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:41 鶯歌火車站2 Yingge Rail Sta.2
    Đi bộ( 3phút
    12:44 12:59 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    13:22 13:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    13:23 13:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    13:28 13:33 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 2.500,00
    13:48 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
  4. 4
    12:41 - 13:51
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:41 鶯歌火車站2 Yingge Rail Sta.2
    Đi bộ( 3phút
    12:44 12:59 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    13:22 13:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    13:32 13:34 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    JPY 2.500,00
    13:51 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
cntlog