1
16:14 - 19:35
3h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:14 - 19:39
3h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
16:04 - 20:10
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
16:04 - 20:20
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:14 - 19:35
    3h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:14 輔仁中學 Fujen Catholic High School
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (4phút
    16:18 16:31 文化路口 Wenhua Road Intersection
    公路客運 7212-A InterCity 7212-A
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (42phút
    17:13 17:13 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    17:18 17:33 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    19:11 19:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:21 19:23 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 2.500,00
    19:35 [G07]公館 [G07]Gongguan
  2. 2
    16:14 - 19:39
    3h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    16:14 輔仁中學 Fujen Catholic High School
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (9phút
    16:23 16:23 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 6phút
    16:29 16:44 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    16:55 16:55 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    17:00 17:10 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    17:24 17:24 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    17:29 17:44 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    19:22 19:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:23 19:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    19:28 19:33 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    19:39 [G07]公館 [G07]Gongguan
  3. 3
    16:04 - 20:10
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:04 輔仁中學 Fujen Catholic High School
    Đi bộ( 44phút
    16:48 17:18 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    18:32 18:32 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:37 18:52 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:53 19:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:54 19:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    19:59 20:04 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:10 [G07]公館 [G07]Gongguan
  4. 4
    16:04 - 20:20
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:04 輔仁中學 Fujen Catholic High School
    Đi bộ( 44phút
    16:48 17:23 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    18:37 18:37 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:42 18:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    19:59 19:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:00 20:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    20:05 20:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    JPY 2.000,00
    20:20 [G07]公館 [G07]Gongguan
cntlog