1
03:48 - 05:38
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:58 - 05:48
1h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:48 - 06:18
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:48 - 06:22
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:48 - 05:38
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:48 南昌活動中心 Nan Chang Huo Dong Zhong Xin
    Đi bộ( 5phút
    03:53 04:03 博愛聖母醫院 Poh-Ai Hospital and Saint Marys Hospital
    宜蘭縣公車 621 (去程) Yilan County 621 (Down)
    Hướng đến 國立傳統藝術中心 National Center for Tranditional Arts
    (9phút
    04:12 04:25 五結 Wujie
    公路客運 9028-0 InterCity 9028-0
    Hướng đến 捷運大坪林站 MRT Dapinglin Station
    (57phút
    05:22 05:22 捷運大坪林站 MRT Dapinglin Station
    Đi bộ( 5phút
    05:27 05:29 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (9phút
    JPY 2.000,00
    05:38 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
  2. 2
    03:58 - 05:48
    1h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:58 南昌活動中心 Nan Chang Huo Dong Zhong Xin
    宜蘭縣公車 羅東3 Yilan County Luodong3
    Hướng đến 忠孝新村(宜蘭) Zhong Xiao Xin Cun
    (6phút
    04:04 04:17 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (1h12phút
    05:29 05:29 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    05:34 05:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    05:39 05:44 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    05:48 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
  3. 3
    03:48 - 06:18
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:48 南昌活動中心 Nan Chang Huo Dong Zhong Xin
    Đi bộ( 15phút
    04:03 04:38 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h25phút
    06:03 06:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:04 06:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    06:09 06:14 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:18 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
  4. 4
    03:48 - 06:22
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:48 南昌活動中心 Nan Chang Huo Dong Zhong Xin
    Đi bộ( 15phút
    04:03 04:38 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h25phút
    06:03 06:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:04 06:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    06:09 06:14 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:22 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
cntlog