1
11:12 - 13:57
2h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
11:12 - 14:09
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:02 - 14:27
3h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
11:02 - 14:41
3h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:12 - 13:57
    2h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:12 南海豐 Nanhaifeng
    公路客運 6716-0 InterCity 6716-0
    Hướng đến 北斗國中 Beidou Junior High School
    (18phút
    11:30 11:43 菓菜市場(北斗) Fruits and Vegetables Market (Beidou)
    公路客運 6707-0 InterCity 6707-0
    Hướng đến 二林站 Erlin Station
    (6phút
    11:49 12:02 北斗 Beidou
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (10phút
    12:12 12:12 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    12:15 12:30 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h14phút
    13:44 13:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:45 13:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    13:50 13:55 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    13:57 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
  2. 2
    11:12 - 14:09
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:12 南海豐 Nanhaifeng
    公路客運 6716-0 InterCity 6716-0
    Hướng đến 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    (21phút
    11:33 11:46 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (41phút
    12:27 12:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    12:33 12:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    13:49 13:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:59 14:01 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    14:09 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
  3. 3
    11:02 - 14:27
    3h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:02 南海豐 Nanhaifeng
    Đi bộ( 4phút
    11:06 11:16 海豐崙 Haifenglun
    公路客運 6706-0 InterCity 6706-0
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    (46phút
    12:02 12:02 員林站 Yuanlin Station
    Đi bộ( 8phút
    12:10 12:25 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    12:53 12:53 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    12:58 13:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    14:14 14:14 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:15 14:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    14:20 14:25 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:27 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
  4. 4
    11:02 - 14:41
    3h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:02 南海豐 Nanhaifeng
    Đi bộ( 1h57phút
    12:59 13:14 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h14phút
    14:28 14:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:29 14:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    14:34 14:39 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:41 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
cntlog