2024/11/24  09:06  khởi hành
1
08:16 - 11:27
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:16 - 11:32
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:06 - 11:43
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:06 - 11:59
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:16 - 11:27
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:16 鹽行 Yanhang 09:03 09:03 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 5phút
    09:08 09:23 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    11:22 11:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:23 11:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:27 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    08:16 - 11:32
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:16 鹽行 Yanhang 08:22 08:22 奇美醫院 Chi Mei Medical Center
    Đi bộ( 8phút
    08:30 08:45 大橋 Daqiao
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (23phút
    09:08 09:08 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    09:13 09:28 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    11:27 11:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:28 11:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:32 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    08:06 - 11:43
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:06 鹽行 Yanhang
    Đi bộ( 30phút
    08:36 08:51 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    09:19 09:19 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    09:24 09:39 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    11:38 11:38 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:39 11:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:43 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    08:06 - 11:59
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:06 鹽行 Yanhang
    Đi bộ( 30phút
    08:36 09:06 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    09:41 09:41 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    09:46 10:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    11:54 11:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:55 11:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:59 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog