1
18:42 - 18:58
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:50 - 19:04
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:50 - 19:07
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
18:40 - 19:09
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:42 - 18:58
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:42 台安醫院 Taiwan Adventist Hospital
    Đi bộ( 10phút
    18:52 18:54 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    18:58 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    18:50 - 19:04
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:50 台安醫院 Taiwan Adventist Hospital
    臺北市公車 203往天母 Taipei 203 To Tianmu
    Hướng đến 東山路 Dongshan Rd.
    (6phút
    18:56 18:56 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    Đi bộ( 4phút
    19:00 19:02 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:04 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    18:50 - 19:07
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    18:50 台安醫院 Taiwan Adventist Hospital
    臺北市公車 52 Taipei 52
    Hướng đến 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    (12phút
    19:02 19:02 捷運中山站(志仁高中) MRT Zhongshan Sta.(Zhiren High School)
    Đi bộ( 5phút
    19:07 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    18:40 - 19:09
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:40 台安醫院 Taiwan Adventist Hospital
    Đi bộ( 14phút
    18:54 18:56 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    19:02 19:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:09 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog