1
08:10 - 08:59
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:10 - 08:59
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:10 - 09:03
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:10 - 09:06
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:10 - 08:59
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:10 三峽老街(復興路) Sanxia Old Street (Fuxing Rd.)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (1phút
    08:11 08:24 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    臺北市公車 紅9 Taipei R9
    Hướng đến 士商路 ShihShang Rd.
    (3phút
    08:27 08:27 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:33 08:39 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (11phút
    08:50 08:55 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.500,00
    08:59 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    08:10 - 08:59
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:10 三峽老街(復興路) Sanxia Old Street (Fuxing Rd.)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (1phút
    08:11 08:24 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 橘10 NewTaipei O10
    Hướng đến 民族路口(蘆洲) Minzu Rd. Intersection(Luzhou)
    (3phút
    08:27 08:27 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:33 08:39 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (11phút
    08:50 08:55 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.500,00
    08:59 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    08:10 - 09:03
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:10 三峽老街(復興路) Sanxia Old Street (Fuxing Rd.)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (1phút
    08:11 08:24 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 橘10 NewTaipei O10
    Hướng đến 民族路口(蘆洲) Minzu Rd. Intersection(Luzhou)
    (3phút
    08:27 08:27 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:33 08:39 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (17phút
    08:56 09:01 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.500,00
    09:03 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    08:10 - 09:06
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:10 三峽老街(復興路) Sanxia Old Street (Fuxing Rd.)
    新北市公車 910 NewTaipei 910
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (26phút
    08:36 08:36 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    Đi bộ( 5phút
    08:41 08:43 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    08:57 09:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 3.000,00
    09:06 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog