2024/06/29  18:11  khởi hành
1
17:11 - 19:22
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:21 - 19:27
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:11 - 19:39
2h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:11 - 19:44
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:11 - 19:22
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:11 老街 Laojie
    Đi bộ( 15phút
    17:26 17:41 銅鑼 Tongluo
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (16phút
    17:57 17:57 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    18:02 18:32 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    19:17 19:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:18 19:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:22 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    17:21 - 19:27
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:21 老街 Laojie
    公路客運 5664-0 InterCity 5664-0
    Hướng đến 三義 Sanyi(Bus)
    (5phút
    17:26 17:26 銅鑼火車站 TRA Tongluo Station
    Đi bộ( 5phút
    17:31 17:46 銅鑼 Tongluo
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (16phút
    18:02 18:02 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    18:07 18:37 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    19:22 19:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:23 19:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:27 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    17:11 - 19:39
    2h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:11 老街 Laojie
    Đi bộ( 15phút
    17:26 17:56 銅鑼 Tongluo
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h38phút
    19:34 19:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:35 19:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:39 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    17:11 - 19:44
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:11 老街 Laojie
    Đi bộ( 15phút
    17:26 18:01 銅鑼 Tongluo
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h38phút
    19:39 19:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:40 19:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:44 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog