1
06:08 - 10:02
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:08 - 10:09
4h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:08 - 10:21
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:11 - 12:39
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 10:02
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:08 品味軒 Pinweixuan
    公路客運 9117 InterCity 9117
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (5phút
    06:13 06:13 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    Đi bộ( 5phút
    06:18 06:25 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (1h22phút
    07:47 07:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:57 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    09:57 09:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:01 10:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    10:02 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    06:08 - 10:09
    4h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:08 品味軒 Pinweixuan
    公路客運 9117 InterCity 9117
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (5phút
    06:13 06:13 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    Đi bộ( 5phút
    06:18 06:25 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (1h22phút
    07:47 07:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:57 08:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    10:02 10:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:06 10:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    10:09 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    06:08 - 10:21
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:08 品味軒 Pinweixuan
    公路客運 9117 InterCity 9117
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (5phút
    06:13 06:13 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    Đi bộ( 5phút
    06:18 06:25 枋寮 Fangliao
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (1h22phút
    07:47 07:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:57 08:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    10:02 10:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    10:15 10:19 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:21 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    09:11 - 12:39
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:11 品味軒 Pinweixuan
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (1h13phút
    10:24 10:24 建國站 Jianguo Station
    Đi bộ( 7phút
    10:31 10:35 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    10:42 10:42 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    10:52 10:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    12:32 12:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:36 12:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    12:39 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog