1
19:52 - 23:42
3h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:52 - 23:43
3h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
19:42 - 23:44
4h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:52 - 01:12
5h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:52 - 23:42
    3h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:52 大橋營口 Daqiaoyingkou
    公路客運 8122-0 InterCity 8122-0
    Hướng đến 台東保養廠 Dingdong Transport Maintain Factory(Coast Line)
    (9phút
    20:01 20:14 卑南入口 Beinan Entrance
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (18phút
    20:32 20:32 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    20:37 22:07 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    23:07 23:12 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    23:22 23:24 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    23:28 23:38 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:42 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    19:52 - 23:43
    3h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:52 大橋營口 Daqiaoyingkou
    公路客運 8101-0 InterCity 8101-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (10phút
    20:02 20:15 卑南入口 Beinan Entrance
    臺東縣公車 陸海空線C Taitung County Luhaikongxian C
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (18phút
    20:33 20:33 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    20:38 22:08 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    23:08 23:13 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    23:18 23:28 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (7phút
    23:35 23:35 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    Đi bộ( 4phút
    23:39 23:41 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:43 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    19:42 - 23:44
    4h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:42 大橋營口 Daqiaoyingkou
    Đi bộ( 1h27phút
    21:09 22:09 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    23:09 23:14 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    23:24 23:26 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    23:30 23:40 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:44 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    19:52 - 01:12
    5h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:52 大橋營口 Daqiaoyingkou
    公路客運 8103-0 InterCity 8103-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (10phút
    20:02 20:02 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 4phút
    20:06 20:36 台東 Taitung
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (2h18phút
    22:54 22:54 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    22:59 23:14 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:07 01:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:08 01:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    01:12 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog