1
03:11 - 06:08
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
03:11 - 06:14
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
03:11 - 06:28
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
03:11 - 06:51
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:11 - 06:08
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:11 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
    (9phút
    JPY 2.000,00
    03:20 03:20 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    03:23 03:27 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (23phút
    JPY 3.500,00
    03:50 03:50 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:55 04:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:03 06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:04 06:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:08 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  2. 2
    03:11 - 06:14
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:11 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C35] 凱旋武昌 [C35] Kaisyuan Wuchang
    (12phút
    JPY 2.000,00
    03:23 03:23 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    03:28 03:43 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    03:56 03:56 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:01 04:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    06:09 06:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:10 06:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:14 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  3. 3
    03:11 - 06:28
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:11 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C35] 凱旋武昌 [C35] Kaisyuan Wuchang
    (25phút
    JPY 2.500,00
    03:36 03:36 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    Đi bộ( 3phút
    03:39 03:43 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    03:51 03:51 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:56 04:11 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    06:23 06:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:24 06:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:28 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
  4. 4
    03:11 - 06:51
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:11 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C35] 凱旋武昌 [C35] Kaisyuan Wuchang
    (12phút
    JPY 2.000,00
    03:23 03:23 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    03:28 03:43 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    03:56 03:56 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:01 04:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    06:46 06:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:47 06:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:51 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
cntlog