1
21:49 - 22:08
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:48 - 22:11
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:58 - 22:16
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:49 - 22:20
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:49 - 22:08
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:49 信義新生路口 Xinyi and Xinsheng Intersection
    Đi bộ( 8phút
    21:57 21:59 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (9phút
    JPY 2.000,00
    22:08 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  2. 2
    21:48 - 22:11
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:48 信義新生路口 Xinyi and Xinsheng Intersection
    Đi bộ( 7phút
    21:55 21:57 [R06]大安森林公園 [R06]Daan Park
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.000,00
    22:11 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  3. 3
    21:58 - 22:16
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:58 信義新生路口 Xinyi and Xinsheng Intersection
    臺北市公車 0東不經三總 Taipei 0-East Not Via Sanzong
    Hướng đến 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    (1phút
    21:59 21:59 信義永康街口 XinYi-YongKang Intersection
    Đi bộ( 6phút
    22:05 22:07 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (9phút
    JPY 2.000,00
    22:16 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  4. 4
    21:49 - 22:20
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:49 信義新生路口 Xinyi and Xinsheng Intersection
    Đi bộ( 8phút
    21:57 22:03 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (10phút
    22:13 22:18 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:20 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
cntlog