2024/06/15  21:05  khởi hành
1
20:05 - 22:35
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
20:05 - 22:46
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:05 - 22:51
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:15 - 22:51
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 22:35
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:05 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    20:17 20:37 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (19phút
    20:56 21:14 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    21:18 21:18 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    21:25 21:55 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    22:28 22:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:29 22:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:35 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  2. 2
    20:05 - 22:46
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:05 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    20:17 20:37 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    21:03 21:37 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    22:39 22:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:40 22:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:46 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  3. 3
    20:05 - 22:51
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:05 雙興 Shuangxing
    Đi bộ( 12phút
    20:17 20:37 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    21:03 21:42 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    22:44 22:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:45 22:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:51 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  4. 4
    20:15 - 22:51
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:15 雙興 Shuangxing
    公路客運 5634-0 InterCity 5634-0
    Hướng đến 竹東 Zhudong(Bus)
    (3phút
    20:18 20:18 十分寮(新竹) Shifenliao(Hsinchu)
    Đi bộ( 4phút
    20:22 20:42 合興 Hexing
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (26phút
    21:08 21:42 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    22:44 22:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:45 22:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:51 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
cntlog