1
20:17 - 20:56
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:17 - 20:57
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:27 - 21:00
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:27 - 21:00
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:17 - 20:56
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:17 麟光站 Linguang (Bus)
    Đi bộ( 9phút
    20:26 20:28 [BR06]麟光 [BR06]Linguang
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (7phút
    20:35 20:40 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    20:56 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  2. 2
    20:17 - 20:57
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:17 麟光站 Linguang (Bus)
    Đi bộ( 9phút
    20:26 20:28 [BR06]麟光 [BR06]Linguang
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    20:37 20:42 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    20:48 20:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.500,00
    20:57 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  3. 3
    20:27 - 21:00
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:27 麟光站 Linguang (Bus)
    臺北市公車 和平幹線 Taipei Heping Metro Bus
    Hướng đến 台北郵局 Taipei Post Office
    (21phút
    20:48 20:48 捷運中正紀念堂站 MRT CKS Memorial Hall Station
    Đi bộ( 3phút
    20:51 20:53 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (7phút
    JPY 2.000,00
    21:00 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  4. 4
    20:27 - 21:00
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:27 麟光站 Linguang (Bus)
    臺北市公車 556 Taipei 556
    Hướng đến 捷運劍潭站(中山) MRT Jiantan Sta.(Zhongshan)
    (11phút
    20:38 20:38 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    20:41 20:43 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    20:51 20:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:00 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
cntlog