1
09:18 - 11:05
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:18 - 11:06
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:28 - 11:19
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:18 - 11:22
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:18 - 11:05
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:18 好市多(台中) COSTCO(Taichung)
    Đi bộ( 3phút
    09:21 09:26 [114]豊楽公園 [114]Feng-le Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (12phút
    JPY 2.500,00
    09:38 09:38 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    09:42 09:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    10:58 10:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:59 11:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:05 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  2. 2
    09:18 - 11:06
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:18 好市多(台中) COSTCO(Taichung)
    Đi bộ( 3phút
    09:21 09:26 [114]豊楽公園 [114]Feng-le Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (12phút
    JPY 2.500,00
    09:38 09:38 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    09:42 09:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    10:59 10:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:00 11:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:06 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  3. 3
    09:28 - 11:19
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:28 好市多(台中) COSTCO(Taichung)
    臺中市公車 99 Taichung 99
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
    (22phút
    09:50 09:50 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    09:56 10:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    11:12 11:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:13 11:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:19 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
  4. 4
    09:18 - 11:22
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:18 好市多(台中) COSTCO(Taichung)
    Đi bộ( 3phút
    09:21 09:26 [114]豊楽公園 [114]Feng-le Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:29 09:29 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Đi bộ( 5phút
    09:34 09:49 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    09:54 09:54 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:59 10:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    11:15 11:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:16 11:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:22 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
cntlog