1
03:24 - 04:53
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:24 - 04:58
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:24 - 05:06
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:24 - 05:06
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:24 - 04:53
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:24 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    03:24 03:34 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (30phút
    04:04 04:04 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    04:08 04:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    04:44 04:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:45 04:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:53 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  2. 2
    03:24 - 04:58
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:24 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 7phút
    03:31 03:41 和平老街 Heping Old Street
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (28phút
    04:09 04:09 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    04:13 04:28 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    04:49 04:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:50 04:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:58 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  3. 3
    03:24 - 05:06
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:24 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    03:24 03:34 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (50phút
    04:24 04:24 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    Đi bộ( 3phút
    04:27 04:29 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (26phút
    04:55 05:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 4.000,00
    05:06 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  4. 4
    03:24 - 05:06
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:24 台灣企銀(桃園) Taiwan Business Bank (taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    03:24 03:34 大溪老街 Daxi Old Street
    桃園市公車 710B Taoyuan 710B
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (50phút
    04:24 04:24 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    Đi bộ( 3phút
    04:27 04:29 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (26phút
    04:55 05:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 4.000,00
    05:06 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
cntlog