1
02:03 - 05:07
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:13 - 05:30
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:03 - 05:41
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:03 - 05:59
3h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:03 - 05:07
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:03 忠孝新村 Jhongsiao New Village
    Đi bộ( 2phút
    02:05 02:15 大林新城 Dalin Housing Complex 02:39 02:39 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 5phút
    02:44 02:59 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    04:58 04:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:59 05:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:07 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  2. 2
    02:13 - 05:30
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:13 忠孝新村 Jhongsiao New Village
    臺南市公車 紅4 臺南火車站~奇美博物館 Tainan R4 Tainan Bus Station-Chimei Museum
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (8phút
    02:21 02:21 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    02:27 02:42 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    03:02 03:02 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    03:07 03:22 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    05:21 05:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:22 05:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:30 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  3. 3
    02:03 - 05:41
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:03 忠孝新村 Jhongsiao New Village
    Đi bộ( 35phút
    02:38 02:53 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    03:13 03:13 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    03:18 03:33 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h59phút
    05:32 05:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:33 05:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:41 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
  4. 4
    02:03 - 05:59
    3h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:03 忠孝新村 Jhongsiao New Village
    Đi bộ( 35phút
    02:38 02:53 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    03:13 03:13 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    03:18 03:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h2phút
    05:50 05:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:51 05:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
cntlog