2025/01/31  21:07  khởi hành
1
20:11 - 23:37
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
20:11 - 23:37
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
20:30 - 00:08
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
21:07 - 07:25
10h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:11 - 23:37
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:11 麟趾 Linzhi
    公路客運 8235 InterCity 8235
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (12phút
    20:23 20:23 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    20:28 20:47 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (43phút
    21:30 21:30 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:40 21:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    23:21 23:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:25 23:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    23:37 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  2. 2
    20:11 - 23:37
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:11 麟趾 Linzhi
    公路客運 8235 InterCity 8235
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (12phút
    20:23 20:23 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    20:29 20:43 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (34phút
    21:17 21:17 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:27 21:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    23:21 23:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:25 23:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    23:37 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  3. 3
    20:30 - 00:08
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:30 麟趾 Linzhi
    Đi bộ( 4phút
    20:34 20:34 麟洛鄉公所 Linluo Township Office
    公路客運 8232 InterCity 8232
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (10phút
    20:44 20:44 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 6phút
    20:50 21:11 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (27phút
    21:38 21:38 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:48 22:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    23:52 23:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:56 23:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (11phút
    JPY 2.000,00
    00:08 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  4. 4
    21:07 - 07:25
    10h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:07 麟趾 Linzhi
    Đi bộ( 4phút
    21:11 21:11 麟洛鄉公所 Linluo Township Office
    公路客運 1773 InterCity 1773
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (10phút
    21:21 21:21 逢甲路 Fengjia Road
    Đi bộ( 6phút
    21:27 21:43 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (45phút
    22:28 22:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    22:38 22:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h4phút
    23:59 06:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h7phút
    07:12 07:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:16 07:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (9phút
    JPY 2.000,00
    07:25 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
cntlog