1
13:23 - 15:03
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:23 - 15:03
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
13:47 - 15:27
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:47 - 15:36
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:23 - 15:03
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:23 玉光村 (宜蘭縣) Yuguang Village (YilanCounty)
    宜蘭縣 紅1 YilanCounty Hong 1
    Hướng đến 宜蘭轉運站 Yilan Transfer Station
    (1phút
    13:24 13:30 四城 [公車] Sicheng [Bus]
    公路客運 1880 InterCity 1880
    Hướng đến 基隆轉運站 Keelung Transit Station
    (12phút
    13:42 13:45 礁溪轉運站 Jiaoxi Transfer Station
    公路客運 1915B InterCity 1915B
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station
    (1h2phút
    14:47 14:47 臺北車站 鄭州 Taipei Main Sta Zhengzhou
    Đi bộ( 5phút
    14:52 14:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (9phút
    JPY 2.000,00
    15:03 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  2. 2
    13:23 - 15:03
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:23 玉光村 (宜蘭縣) Yuguang Village (YilanCounty)
    Đi bộ( 8phút
    13:31 13:34 四城 Sicheng
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (5phút
    13:39 13:39 蕉溪 Jiaoxi
    Đi bộ( 5phút
    13:44 13:45 礁溪轉運站 Jiaoxi Transfer Station
    公路客運 1915B InterCity 1915B
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station
    (44phút
    14:29 14:29 捷運科技大樓站 Mrt Technology Building Sta
    Đi bộ( 4phút
    14:33 14:36 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    14:38 14:44 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (19phút
    JPY 3.000,00
    15:03 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  3. 3
    13:47 - 15:27
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:47 玉光村 (宜蘭縣) Yuguang Village (YilanCounty)
    宜蘭縣 紅1 YilanCounty Hong 1
    Hướng đến 外澳 Wai Ao
    (10phút
    13:57 14:05 礁溪轉運站 Jiaoxi Transfer Station
    公路客運 1915B InterCity 1915B
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station
    (1h7phút
    15:12 15:12 臺北車站 鄭州 Taipei Main Sta Zhengzhou
    Đi bộ( 5phút
    15:17 15:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (9phút
    JPY 2.000,00
    15:27 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
  4. 4
    13:47 - 15:36
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:47 玉光村 (宜蘭縣) Yuguang Village (YilanCounty)
    宜蘭縣 紅1 YilanCounty Hong 1
    Hướng đến 外澳 Wai Ao
    (10phút
    13:57 14:20 礁溪轉運站 Jiaoxi Transfer Station
    公路客運 1572B InterCity 1572B
    Hướng đến 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    (46phút
    15:06 15:06 捷運台北101 世貿站 信義 Mrt Taipei 101 World Trade Center Sta Xinyi
    Đi bộ( 6phút
    15:12 15:13 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (23phút
    JPY 3.000,00
    15:36 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
cntlog