1
16:24 - 18:49
2h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
16:11 - 18:49
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:24 - 18:52
2h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
16:24 - 19:14
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 18:49
    2h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:24 日僑學校 Japanese School
    臺中市 98 Taichung 98
    Hướng đến 普濟寺 (臺中市) Puji Temple (Taichung)
    (6phút
    16:30 16:36 中科管理局 科雅西路 Central Taiwan Science Park Keya W Road
    臺中市 綠4 Taichung G4
    Hướng đến 捷運文心中清站 文心路 Mrt Wenxin Zhongqing Station Wenxin Road
    (18phút
    16:54 16:54 捷運文心櫻花站 文心路 Mrt Wenxin Yinghua Station Wenxin Road
    Đi bộ( 4phút
    16:58 17:06 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    17:28 17:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    17:37 17:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    18:32 18:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:36 18:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    18:49 [R16]士林 [R16]Shilin
  2. 2
    16:11 - 18:49
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:11 日僑學校 Japanese School
    臺中市 69 Taichung 69
    Hướng đến 臺中國際機場 Taichung Airport (Taichung) (2)
    (10phút
    16:21 16:34 中清清泉路口 Zhongqing Qingquan Intersection
    臺中市 156 Taichung 156
    Hướng đến 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    (30phút
    17:04 17:04 高鐵臺中站 第17月台 Hsr Taichung Station Platform 17
    Đi bộ( 6phút
    17:10 17:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    18:32 18:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:36 18:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    18:49 [R16]士林 [R16]Shilin
  3. 3
    16:24 - 18:52
    2h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    16:24 日僑學校 Japanese School
    臺中市 98 Taichung 98
    Hướng đến 普濟寺 (臺中市) Puji Temple (Taichung)
    (6phút
    16:30 16:36 中科管理局 科雅西路 Central Taiwan Science Park Keya W Road
    臺中市 綠4 Taichung G4
    Hướng đến 捷運文心中清站 文心路 Mrt Wenxin Zhongqing Station Wenxin Road
    (17phút
    16:53 16:53 長安國小 (臺中市) Changan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    16:59 17:06 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    17:28 17:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    17:37 17:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    18:32 18:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:33 18:33 臺北車站 鄭州 Taipei Main Sta Zhengzhou
    臺北市 260區 Taipei 260 Shuttle
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (10phút
    18:43 18:43 士林官邸 中山 Chiang Kai Shek Shilin Residence Zhongshan
    Đi bộ( 9phút
    18:52 [R16]士林 [R16]Shilin
  4. 4
    16:24 - 19:14
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:24 日僑學校 Japanese School
    臺中市 98 Taichung 98
    Hướng đến 普濟寺 (臺中市) Puji Temple (Taichung)
    (12phút
    16:36 17:19 五龍公園 Wulong Park
    臺中市 161 Taichung 161
    Hướng đến 高鐵臺中站 第11月台 Hsr Taichung Station Platform 11
    (18phút
    17:37 17:37 高鐵臺中站 第11月台 Hsr Taichung Station Platform 11
    Đi bộ( 6phút
    17:43 18:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (49phút
    18:57 18:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    19:01 19:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (11phút
    JPY 2.500,00
    19:14 [R16]士林 [R16]Shilin
cntlog