2024/11/24  22:29  khởi hành
1
21:39 - 02:02
4h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:39 - 02:15
4h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:39 - 02:21
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:39 - 02:51
5h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:39 - 02:02
    4h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:39 北頭 Beitou (Bus)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (54phút
    22:33 22:46 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 23:25 23:25 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    23:31 23:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:39 01:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:40 01:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (20phút
    JPY 3.000,00
    02:02 [R20]唭哩岸 [R20]Qilian
  2. 2
    21:39 - 02:15
    4h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:39 北頭 Beitou (Bus)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (54phút
    22:33 22:46 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 23:25 23:25 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    23:31 23:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    01:31 01:31 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    01:33 01:35 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    01:50 01:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (20phút
    JPY 4.500,00
    02:15 [R20]唭哩岸 [R20]Qilian
  3. 3
    21:39 - 02:21
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:39 北頭 Beitou (Bus)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (54phút
    22:33 22:46 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 23:25 23:25 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    23:31 23:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    01:58 01:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:59 02:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (20phút
    JPY 3.000,00
    02:21 [R20]唭哩岸 [R20]Qilian
  4. 4
    21:39 - 02:51
    5h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:39 北頭 Beitou (Bus)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (52phút
    22:31 22:44 延平路(旗山區公所) Yanping Rd.(Cishan District Office) 22:45 22:58 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 23:37 23:37 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    23:43 00:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    02:28 02:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:29 02:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (20phút
    JPY 3.000,00
    02:51 [R20]唭哩岸 [R20]Qilian
cntlog