1
07:36 - 08:33
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:36 - 08:33
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:36 - 08:34
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:36 - 08:34
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:36 - 08:33
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:36 縣民大道口(新北) Xiamin Blvd. Intersection
    Đi bộ( 13phút
    07:49 07:51 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    08:06 08:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 4.500,00
    08:33 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  2. 2
    07:36 - 08:33
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:36 縣民大道口(新北) Xiamin Blvd. Intersection
    Đi bộ( 7phút
    07:43 07:53 新北市政府(新府路) New Taipei City Government(Xinfu Rd.)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (4phút
    07:57 08:10 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    08:14 08:14 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    08:19 08:21 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    08:33 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  3. 3
    07:36 - 08:34
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:36 縣民大道口(新北) Xiamin Blvd. Intersection
    Đi bộ( 10phút
    07:46 08:01 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    08:09 08:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    08:10 08:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 3.000,00
    08:34 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  4. 4
    07:36 - 08:34
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:36 縣民大道口(新北) Xiamin Blvd. Intersection
    Đi bộ( 10phút
    07:46 08:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    08:09 08:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:10 08:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 3.000,00
    08:34 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
cntlog