1
04:06 - 06:00
1h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:56 - 06:00
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
04:06 - 06:04
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:56 - 06:08
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:06 - 06:00
    1h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:06 三坑(桃園) Sankeng(Taoyuan)
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (18phút
    04:24 04:37 員樹林 Yuanshulin
    公路客運 1821-0 InterCity 1821-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (33phút
    05:10 05:10 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 4phút
    05:14 05:16 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (17phút
    05:33 05:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 4.500,00
    06:00 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  2. 2
    03:56 - 06:00
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:56 三坑(桃園) Sankeng(Taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    03:56 04:06 三坑老街 Sankeng Old Street
    桃園市公車 503 Taoyuan 503
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (10phút
    04:16 04:29 龍潭站 Longtan Station
    公路客運 1852-A InterCity 1852-A
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (38phút
    05:07 05:07 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 5phút
    05:12 05:27 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    05:35 05:35 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    05:36 05:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 3.000,00
    06:00 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  3. 3
    04:06 - 06:04
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:06 三坑(桃園) Sankeng(Taoyuan)
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (20phút
    04:26 04:39 頂好新城 Dinghao Xincheng
    桃園市公車 712 Taoyuan 712
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (27phút
    05:06 05:06 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    Đi bộ( 3phút
    05:09 05:11 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (26phút
    05:37 05:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 5.500,00
    06:04 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  4. 4
    03:56 - 06:08
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:56 三坑(桃園) Sankeng(Taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    03:56 04:06 三坑老街 Sankeng Old Street
    桃園市公車 503 Taoyuan 503
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (32phút
    04:38 04:38 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    04:45 05:00 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    05:43 05:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    05:44 05:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 3.000,00
    06:08 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
cntlog