1
10:57 - 11:22
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:57 - 11:22
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:57 - 11:43
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:57 - 11:43
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:57 - 11:22
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:57 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:05 11:05 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    11:06 11:08 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 3.000,00
    11:22 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  2. 2
    10:57 - 11:22
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:57 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:05 11:05 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    11:06 11:08 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 3.000,00
    11:22 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  3. 3
    10:57 - 11:43
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:05 11:05 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 5phút
    11:10 11:20 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    臺北市公車 308 Taipei 308
    Hướng đến 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    (2phút
    11:22 11:22 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    11:27 11:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 3.000,00
    11:43 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
  4. 4
    10:57 - 11:43
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:05 11:05 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 5phút
    11:10 11:20 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    臺北市公車 756 Taipei 756
    Hướng đến 捷運北門站 MRT Beimen Station
    (2phút
    11:22 11:22 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    11:27 11:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 3.000,00
    11:43 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
cntlog