1
16:20 - 18:23
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:20 - 18:23
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:20 - 18:49
2h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
16:10 - 19:18
3h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:20 - 18:23
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:20 開山廟(宜蘭) Kaishan Temple(Yilan)
    宜蘭縣公車 1791 Yilan County 1791
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (17phút
    16:37 16:50 五結 Wujie
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (1h10phút
    18:00 18:00 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    Đi bộ( 5phút
    18:05 18:07 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 3.000,00
    18:23 [R22]北投 [R22]Beitou
  2. 2
    16:20 - 18:23
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:20 開山廟(宜蘭) Kaishan Temple(Yilan)
    宜蘭縣公車 1791 Yilan County 1791
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (17phút
    16:37 16:50 五結 Wujie
    公路客運 1879-A InterCity 1879-A
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (1h10phút
    18:00 18:00 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    Đi bộ( 5phút
    18:05 18:07 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 3.000,00
    18:23 [R22]北投 [R22]Beitou
  3. 3
    16:20 - 18:49
    2h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:20 開山廟(宜蘭) Kaishan Temple(Yilan)
    宜蘭縣公車 學53 Yilan County Xue53
    Hướng đến 岳明新村 Yueming Village
    (5phút
    16:25 16:38 利澤簡 Lizejian
    宜蘭縣公車 學57 Yilan County Xue57
    Hướng đến 羅東高中 Luo Dong Gao Zhong
    (11phút
    16:49 17:02 五結 Wujie
    公路客運 1879-A InterCity 1879-A
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (49phút
    17:51 17:51 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    17:55 17:57 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (11phút
    JPY 3.000,00
    18:08 18:08 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    Đi bộ( 5phút
    18:13 18:23 捷運劍南路站 MRT Jiannan Road Station
    新北市公車 三重-內科返 NewTaipei Sanchong-Neihu Tech.Park Back
    Hướng đến 捷運徐匯中學站(集賢路) MRT St. Ignatius High School Sta.(Jixian Rd.)
    (6phút
    18:29 18:29 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    18:35 18:37 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    18:49 [R22]北投 [R22]Beitou
  4. 4
    16:10 - 19:18
    3h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:10 開山廟(宜蘭) Kaishan Temple(Yilan)
    Đi bộ( 10phút
    16:20 16:30 新水休閒養殖漁業示範區 Sin Sheng Recreational Fish Farming Demonstration
    宜蘭縣公車 綠21 Yilan County Lu21
    Hướng đến 羅東運動公園 Luodong Sports Park
    (16phút
    16:46 16:46 羅東後火車站(羅東轉運站) Luodong Back Railway Station(Luodong Bus Station)
    Đi bộ( 5phút
    16:51 17:26 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h25phút
    18:51 18:51 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    18:52 18:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (24phút
    JPY 3.000,00
    19:18 [R22]北投 [R22]Beitou
cntlog