1
09:46 - 12:44
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:03 - 13:50
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
11:03 - 13:51
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:03 - 13:51
2h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 12:44
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:46 縣安路口 Xianan Road Intersection
    彰化縣 17路B ChanghuaCounty 17Lu B
    Hướng đến 南開科技大學校區 Nan Kai University Of Technology Campus
    (8phút
    09:54 10:28 草屯 Caotun
    公路客運 1657 InterCity 1657
    Hướng đến 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (32phút
    11:00 11:00 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    11:07 11:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (49phút
    11:57 11:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:01 12:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.000,00
    12:44 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  2. 2
    11:03 - 13:50
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:03 縣安路口 Xianan Road Intersection
    彰化縣 17路 ChanghuaCounty 17Lu
    Hướng đến 彰化 [公車] Changhua [Bus]
    (16phút
    11:19 11:25 彰化縣原住民生活館 Changhua County Indigenous Peoples Activity Center
    公路客運 6933 InterCity 6933
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (12phút
    11:37 11:37 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    11:44 12:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    12:51 12:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    12:54 13:00 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    新北市 947新北板橋公車站 車機 NewTaipei 947 Ntpc Banqiao Bus Stop
    Hướng đến 新市站 Xinshi Station
    (46phút
    13:46 13:46 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    Đi bộ( 4phút
    13:50 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  3. 3
    11:03 - 13:51
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:03 縣安路口 Xianan Road Intersection
    彰化縣 17路 ChanghuaCounty 17Lu
    Hướng đến 彰化 [公車] Changhua [Bus]
    (16phút
    11:19 11:25 彰化縣原住民生活館 Changhua County Indigenous Peoples Activity Center
    公路客運 6933 InterCity 6933
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (12phút
    11:37 11:37 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    11:44 12:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    13:02 13:02 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:06 13:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.000,00
    13:51 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  4. 4
    11:03 - 13:51
    2h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:03 縣安路口 Xianan Road Intersection
    彰化縣 17路 ChanghuaCounty 17Lu
    Hướng đến 彰化 [公車] Changhua [Bus]
    (16phút
    11:19 11:25 彰化縣原住民生活館 Changhua County Indigenous Peoples Activity Center
    公路客運 6933 InterCity 6933
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station
    (12phút
    11:37 11:37 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    11:44 12:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    12:51 12:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:56 12:57 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    13:10 13:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 6.000,00
    13:51 [R28]淡水 [R28]Tamsui
cntlog