2024/10/06  06:45  khởi hành
1
05:45 - 09:39
3h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:55 - 09:39
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:55 - 09:40
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:55 - 09:40
3h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:45 - 09:39
    3h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:45 司馬鞍 Sima-an
    Đi bộ( 10phút
    05:55 06:05 九族文化村 Formosa Aboriginal Culture Village
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h30phút
    07:35 07:35 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:41 07:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:57 08:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:58 09:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:39 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  2. 2
    05:55 - 09:39
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:55 司馬鞍 Sima-an
    公路客運 6665-0 InterCity 6665-0
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (12phút
    06:07 06:20 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h15phút
    07:35 07:35 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:41 07:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    08:57 08:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:58 09:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:39 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  3. 3
    05:55 - 09:40
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:55 司馬鞍 Sima-an
    公路客運 6667-0 InterCity 6667-0
    Hướng đến 水里火車站(2) Shuili Station(2)
    (12phút
    06:07 06:20 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h15phút
    07:35 07:35 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:41 07:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    08:58 08:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:59 09:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:40 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  4. 4
    05:55 - 09:40
    3h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:55 司馬鞍 Sima-an
    公路客運 6665-0 InterCity 6665-0
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (12phút
    06:07 06:20 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h15phút
    07:35 07:35 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    07:41 07:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    08:49 08:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    08:56 09:06 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    09:11 09:24 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    09:28 09:28 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    09:33 09:35 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    09:40 [R28]淡水 [R28]Tamsui
cntlog