1
04:52 - 05:42
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:02 - 05:58
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:52 - 06:03
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:52 - 06:04
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 05:42
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:52 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 5phút
    04:57 05:07 南港行政中心 Nangang Dist. Admin. Center
    新北市公車 淡水-南港行政中心 NewTaipei Tamsui-Nangang Dist. Admin. Center
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (23phút
    05:30 05:30 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    05:35 05:37 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    05:42 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  2. 2
    05:02 - 05:58
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:02 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1877-0 InterCity 1877-0
    Hướng đến 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    (18phút
    05:20 05:20 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    Đi bộ( 5phút
    05:25 05:27 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (31phút
    JPY 4.500,00
    05:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  3. 3
    04:52 - 06:03
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:52 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 5phút
    04:57 04:59 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    05:19 05:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 6.000,00
    06:03 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  4. 4
    04:52 - 06:04
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:52 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 7phút
    04:59 05:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    05:22 05:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:23 05:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    06:04 [R28]淡水 [R28]Tamsui
cntlog