1
12:23 - 15:16
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:19 - 15:16
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:13 - 15:16
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:23 - 16:13
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:23 - 15:16
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:23 仁武高中 Renwu Senior High School
    Đi bộ( 9phút
    12:32 12:32 仁林路口 澄觀路二段 Renlin Rd Intersection Chengguan Rd Section 2
    高雄市 8501 部分繞駛義守大學 Kaohsiung 8501
    Hướng đến 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    (11phút
    12:43 12:43 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    12:50 12:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    14:32 14:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:36 14:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.000,00
    15:16 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  2. 2
    12:19 - 15:16
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:19 仁武高中 Renwu Senior High School
    Đi bộ( 2phút
    12:21 12:21 文武里 Wunwu Village
    高雄市 紅60A Kaohsiung Red60A
    Hướng đến 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    (26phút
    12:47 12:47 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    12:54 12:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    14:32 14:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:36 14:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.000,00
    15:16 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  3. 3
    12:13 - 15:16
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:13 仁武高中 Renwu Senior High School
    高雄市 8502 Kaohsiung 8502
    Hướng đến 義大世界站 E Da World Station
    (2phút
    12:15 12:32 仁林路口 澄觀路二段 Renlin Rd Intersection Chengguan Rd Section 2
    高雄市 8501 部分繞駛義守大學 Kaohsiung 8501
    Hướng đến 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    (11phút
    12:43 12:43 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    12:50 12:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    14:32 14:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:36 14:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.000,00
    15:16 [R28]淡水 [R28]Tamsui
  4. 4
    13:23 - 16:13
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:23 仁武高中 Renwu Senior High School
    Đi bộ( 9phút
    13:32 13:32 仁林路口 澄觀路二段 Renlin Rd Intersection Chengguan Rd Section 2
    高雄市 8501 部分繞駛義守大學 Kaohsiung 8501
    Hướng đến 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    (12phút
    13:44 13:44 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    13:51 13:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h37phút
    15:32 15:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:36 15:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.000,00
    16:13 [R28]淡水 [R28]Tamsui
cntlog