1
08:58 - 11:54
2h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:58 - 11:54
2h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:58 - 12:10
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:58 - 12:42
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:58 - 11:54
    2h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:58 後壁寮 (臺中市) Houbiliao (Taichung)
    臺中市 181 Taichung 181
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (6phút
    09:04 09:45 苑裡站 Yuanli Station
    公路客運 5808 InterCity 5808
    Hướng đến 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    (32phút
    10:17 10:17 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    10:23 10:24 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    11:16 11:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:20 11:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    11:26 11:34 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (20phút
    JPY 3.500,00
    11:54 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
  2. 2
    08:58 - 11:54
    2h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:58 後壁寮 (臺中市) Houbiliao (Taichung)
    臺中市 181 Taichung 181
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (6phút
    09:04 09:45 苑裡站 Yuanli Station
    公路客運 5808 InterCity 5808
    Hướng đến 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    (32phút
    10:17 10:17 高鐵苗栗站 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    10:23 10:24 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    11:16 11:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:20 11:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (11phút
    11:33 11:36 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (18phút
    JPY 3.500,00
    11:54 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
  3. 3
    08:58 - 12:10
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:58 後壁寮 (臺中市) Houbiliao (Taichung)
    臺中市 181 Taichung 181
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (6phút
    09:04 09:04 苑裡站 Yuanli Station
    Đi bộ( 5phút
    09:09 09:15 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (52phút
    10:07 10:07 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:17 10:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    11:32 11:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:36 11:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    11:46 11:52 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (18phút
    JPY 3.500,00
    12:10 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
  4. 4
    08:58 - 12:42
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:58 後壁寮 (臺中市) Houbiliao (Taichung)
    臺中市 181 Taichung 181
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (6phút
    09:04 09:04 苑裡站 Yuanli Station
    Đi bộ( 6phút
    09:10 09:56 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h10phút
    12:06 12:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    12:10 12:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    12:17 12:22 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (20phút
    JPY 3.500,00
    12:42 [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
cntlog