1
04:42 - 06:02
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:42 - 06:04
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:32 - 06:05
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:42 - 06:06
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:42 - 06:02
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:42 中山中平路口(桃園) Zhongshan and Zhongping Road Intersection(Taoyuan)
    桃園市公車 706A (回程) Taoyuan 706A (Up)
    Hướng đến 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    (7phút
    04:49 04:49 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    Đi bộ( 4phút
    04:53 05:23 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    05:46 05:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    05:47 05:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    05:55 06:00 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    04:42 - 06:04
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:42 中山中平路口(桃園) Zhongshan and Zhongping Road Intersection(Taoyuan)
    桃園市公車 706 Taoyuan 706
    Hướng đến 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    (7phút
    04:49 04:49 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    Đi bộ( 4phút
    04:53 05:23 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    05:46 05:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    05:56 05:58 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:04 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    04:32 - 06:05
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:32 中山中平路口(桃園) Zhongshan and Zhongping Road Intersection(Taoyuan)
    Đi bộ( 34phút
    05:06 05:21 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    05:51 05:51 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    05:52 05:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    05:56 06:01 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:05 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    04:42 - 06:06
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:42 中山中平路口(桃園) Zhongshan and Zhongping Road Intersection(Taoyuan)
    公路客運 9009-0 InterCity 9009-0
    Hướng đến 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    (56phút
    05:38 05:38 捷運景美站 MRT Jingmei
    Đi bộ( 3phút
    05:41 05:43 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (23phút
    JPY 3.000,00
    06:06 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog