1
16:07 - 17:07
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:07 - 17:07
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:07 - 17:17
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:17 - 17:25
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:07 - 17:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:07 信義區公所 Sinyi District Office
    Đi bộ( 1phút
    16:08 16:18 義六路 Yi 6th Rd.(Keelung)
    公路客運 1813-B InterCity 1813-B
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (40phút
    16:58 16:58 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    17:03 17:05 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    17:07 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    16:07 - 17:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:07 信義區公所 Sinyi District Office
    Đi bộ( 1phút
    16:08 16:18 義六路 Yi 6th Rd.(Keelung)
    公路客運 1813-G InterCity 1813-G
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (40phút
    16:58 16:58 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    17:03 17:05 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    17:07 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    16:07 - 17:17
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:07 信義區公所 Sinyi District Office
    Đi bộ( 20phút
    16:27 16:42 三坑 Sankeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (25phút
    17:07 17:07 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    17:09 17:11 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    17:17 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    16:17 - 17:25
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:17 信義區公所 Sinyi District Office
    基隆市公車 107 八斗子-經信義國中 Keelung 107 Badouzi - Via Xinyi J.H.S.
    Hướng đến 八斗子分站(不停靠) Badouzi Substation
    (3phút
    16:20 16:33 基隆女中 National Keelung Girls Senior High School
    公路客運 1813-B InterCity 1813-B
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (43phút
    17:16 17:16 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    17:21 17:23 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    17:25 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog