1
05:51 - 06:47
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:51 - 06:47
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:41 - 06:51
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:41 - 06:55
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:51 - 06:47
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:51 龍埔 Natl Academy for Educational Research
    新北市公車 940 NewTaipei 940
    Hướng đến 館前西路口 Guan Qian Xi Lu Kou
    (22phút
    06:13 06:13 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:18 06:20 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    06:34 06:39 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 3.500,00
    06:47 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    05:51 - 06:47
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:51 龍埔 Natl Academy for Educational Research
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (4phút
    05:55 06:08 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    臺北市公車 紅9 Taipei R9
    Hướng đến 士商路 ShihShang Rd.
    (3phút
    06:11 06:11 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    06:17 06:23 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (17phút
    06:40 06:45 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 3.000,00
    06:47 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    05:41 - 06:51
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:41 龍埔 Natl Academy for Educational Research
    Đi bộ( 7phút
    05:48 05:58 三峽老街(復興路) Sanxia Old Street (Fuxing Rd.)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (1phút
    05:59 06:12 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    臺北市公車 紅9 Taipei R9
    Hướng đến 士商路 ShihShang Rd.
    (3phút
    06:15 06:15 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    06:21 06:27 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (17phút
    06:44 06:49 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 3.000,00
    06:51 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    05:41 - 06:55
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:41 龍埔 Natl Academy for Educational Research
    Đi bộ( 2phút
    05:43 05:53 三峽二站 Gorges two stations
    新北市公車 三峽-捷運台大醫院站 NewTaipei Sanxia-NTUH
    Hướng đến 衡陽路 Hengyang Rd.
    (44phút
    06:37 06:37 捷運西門站 MRT Ximen Station
    Đi bộ( 8phút
    06:45 06:47 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:55 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog