1
12:59 - 16:26
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:59 - 16:30
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:59 - 16:33
3h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:59 - 16:34
3h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:59 - 16:26
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:59 東洋新村2 Dongyangxincun2 (Chiayi) (2)
    Đi bộ( 2phút
    13:01 13:01 東洋新村 3 Dongyangxincun3 (Chiayi) (1)
    嘉義市 樂活8路 Chiayi Le Huo 8Lu
    Hướng đến 轉運中心 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (2)
    (14phút
    13:15 13:15 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    13:21 13:36 嘉義市 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h34phút
    16:10 16:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    16:14 16:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    16:17 16:22 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    16:26 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    12:59 - 16:30
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:59 東洋新村2 Dongyangxincun2 (Chiayi) (2)
    Đi bộ( 2phút
    13:01 13:01 東洋新村 3 Dongyangxincun3 (Chiayi) (1)
    嘉義市 樂活8路 Chiayi Le Huo 8Lu
    Hướng đến 轉運中心 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (2)
    (14phút
    13:15 13:15 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    13:21 13:36 嘉義市 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h34phút
    16:10 16:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    16:14 16:17 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    16:23 16:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:30 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    12:59 - 16:33
    3h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 東洋新村2 Dongyangxincun2 (Chiayi) (2)
    Đi bộ( 2phút
    13:01 13:01 東洋新村 3 Dongyangxincun3 (Chiayi) (1)
    嘉義市 樂活8路 Chiayi Le Huo 8Lu
    Hướng đến 轉運中心 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (2)
    (14phút
    13:15 13:15 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    13:21 13:36 嘉義市 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h34phút
    16:10 16:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 13phút
    16:23 16:26 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    16:33 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    12:59 - 16:34
    3h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 東洋新村2 Dongyangxincun2 (Chiayi) (2)
    Đi bộ( 2phút
    13:01 13:01 東洋新村 3 Dongyangxincun3 (Chiayi) (1)
    嘉義市 樂活8路 Chiayi Le Huo 8Lu
    Hướng đến 轉運中心 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (2)
    (14phút
    13:15 13:15 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    13:21 13:36 嘉義市 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h45phút
    16:21 16:21 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    16:26 16:27 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (7phút
    JPY 2.000,00
    16:34 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog