1
16:30 - 19:23
2h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
16:30 - 19:30
3h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
16:30 - 19:36
3h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
16:30 - 19:39
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:30 - 19:23
    2h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:30 閭山道院 Lushandaoyuan
    公路客運 6714-0 InterCity 6714-0
    Hướng đến 西港(中央路) Xigang
    (13phút
    16:43 16:56 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6738-A InterCity 6738-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (41phút
    17:37 17:37 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    17:43 17:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    18:51 18:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    18:53 18:55 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    19:16 19:21 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 3.000,00
    19:23 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    16:30 - 19:30
    3h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:30 閭山道院 Lushandaoyuan
    公路客運 6713-0 InterCity 6713-0
    Hướng đến 二林站 Erlin Station
    (13phút
    16:43 16:56 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (31phút
    17:27 17:27 王田 Wangtian
    Đi bộ( 6phút
    17:33 17:48 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    17:51 17:51 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:56 18:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:12 19:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:22 19:24 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    19:30 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    16:30 - 19:36
    3h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:30 閭山道院 Lushandaoyuan
    公路客運 6713-0 InterCity 6713-0
    Hướng đến 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    (55phút
    17:25 17:25 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    Đi bộ( 10phút
    17:35 17:50 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    18:01 18:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:06 18:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:22 19:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:23 19:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    19:27 19:32 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    19:36 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    16:30 - 19:39
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:30 閭山道院 Lushandaoyuan
    公路客運 6737-0 InterCity 6737-0
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (1h29phút
    17:59 17:59 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    18:05 18:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    19:21 19:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:31 19:33 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    19:39 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog