1
12:29 - 13:04
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:26 - 13:04
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:29 - 13:07
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:36 - 13:07
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:29 - 13:04
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:29 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
    Đi bộ( 11phút
    12:40 12:42 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    12:51 12:56 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 3.000,00
    13:04 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    12:26 - 13:04
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:26 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
    Đi bộ( 0phút
    12:26 12:36 中山國中(縣民大道) Zhongshan Junior High School(Bus)
    臺北市公車 內科21往內科 Taipei MH21
    Hướng đến 內湖基湖路口 Neihu and Jihu Intersection
    (16phút
    12:52 12:52 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    12:56 12:58 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    13:04 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    12:29 - 13:07
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:29 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
    Đi bộ( 11phút
    12:40 12:42 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    13:00 13:05 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 3.000,00
    13:07 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    12:36 - 13:07
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:36 中山國中(新北) Zhongshan Junior High School(Xinbei)
    公路客運 9089-0 InterCity 9089-0
    Hướng đến 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
    (13phút
    12:49 12:49 捷運小南門站 MRT Xiaonanmen Sta.
    Đi bộ( 6phút
    12:55 12:57 [G11]小南門 [G11]Xiaonanmen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.500,00
    13:07 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog