1
11:45 - 12:02
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:45 - 12:05
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
11:48 - 12:10
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:55 - 12:16
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:45 - 12:02
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:45 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 7phút
    11:52 11:55 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (7phút
    JPY 2.000,00
    12:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    11:45 - 12:05
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:45 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    11:51 11:51 松山車站 八德 Songshan Rail Sta Bade
    臺北市 306區 (1) Taipei 306 Shuttle (1)
    Hướng đến 臺北橋 Taipei Bridge
    (8phút
    11:59 11:59 捷運南京復興站 Mrt Nanjing Fuxing Station
    Đi bộ( 6phút
    12:05 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    11:48 - 12:10
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:48 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 12phút
    12:00 12:03 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (7phút
    JPY 2.000,00
    12:10 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    11:55 - 12:16
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:55 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 7phút
    12:02 12:02 松山車站 八德 Songshan Rail Sta Bade
    臺北市 306 三重 Taipei 306 (1)
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (8phút
    12:10 12:10 捷運南京復興站 Mrt Nanjing Fuxing Station
    Đi bộ( 6phút
    12:16 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
cntlog