1
22:21 - 23:54
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:21 - 23:57
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:21 - 23:59
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
22:21 - 00:00
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:21 - 23:54
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:21 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 9phút
    22:30 22:45 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    22:59 22:59 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    23:00 23:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    23:36 23:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:37 23:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    23:45 23:50 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:54 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
  2. 2
    22:21 - 23:57
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:21 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 20phút
    22:41 22:56 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    23:39 23:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:40 23:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    23:48 23:53 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:57 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
  3. 3
    22:21 - 23:59
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:21 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    22:27 22:37 新街(中壢) Xin street (Zhongli)
    公路客運 1818-0 InterCity 1818-0
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (52phút
    23:29 23:42 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    臺北市公車 63 Taipei 63
    Hướng đến 瑞湖街口 Ruihu St.Entrance
    (11phút
    23:53 23:53 捷運中山國中站 MRT Chungshan High School Station
    Đi bộ( 6phút
    23:59 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
  4. 4
    22:21 - 00:00
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:21 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 20phút
    22:41 23:11 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (31phút
    23:42 23:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:43 23:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    23:51 23:56 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:00 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
cntlog