1
21:35 - 00:18
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:35 - 00:18
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:35 - 00:19
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:45 - 00:25
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:35 - 00:18
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:35 科技學院 Ke Ji Xue Yuan
    Đi bộ( 13phút
    21:48 21:58 暨南大學(校內) National Chi Nan University(campus)
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (59phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    00:11 00:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    00:13 00:15 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    00:18 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
  2. 2
    21:35 - 00:18
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:35 科技學院 Ke Ji Xue Yuan
    Đi bộ( 13phút
    21:48 21:58 暨南大學(校內) National Chi Nan University(campus)
    公路客運 6670-E InterCity 6670-E
    Hướng đến 台中國際機場(1) Taichung Airport(1)
    (59phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    00:11 00:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    00:13 00:15 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    00:18 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
  3. 3
    21:35 - 00:19
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:35 科技學院 Ke Ji Xue Yuan
    Đi bộ( 13phút
    21:48 21:58 暨南大學(校內) National Chi Nan University(campus)
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (59phút
    22:57 22:57 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    00:12 00:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    00:14 00:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    00:19 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
  4. 4
    21:45 - 00:25
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:45 科技學院 Ke Ji Xue Yuan
    南投縣公車 1B Nantou County 1B
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (10phút
    21:55 22:08 崎下(南投) 1 Qixia(Nantou) 1
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (56phút
    23:04 23:04 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:10 23:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    00:18 00:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    00:20 00:22 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    00:25 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
cntlog