1
12:29 - 14:40
2h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:29 - 14:40
2h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:29 - 14:42
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:19 - 14:57
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:29 - 14:40
    2h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:29 定西北 Dingxibei
    公路客運 6914-0 InterCity 6914-0
    Hướng đến 彰化 Changhua(Bus)
    (20phút
    12:49 12:49 彰化 Changhua(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    12:54 13:09 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:20 13:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    14:33 14:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:35 14:37 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:40 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
  2. 2
    12:29 - 14:40
    2h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:29 定西北 Dingxibei
    公路客運 6914-A InterCity 6914-A
    Hướng đến 彰化 Changhua(Bus)
    (20phút
    12:49 12:49 彰化 Changhua(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    12:54 13:09 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:20 13:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    14:33 14:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:35 14:37 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:40 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
  3. 3
    12:29 - 14:42
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:29 定西北 Dingxibei
    公路客運 6914-A InterCity 6914-A
    Hướng đến 彰化 Changhua(Bus)
    (20phút
    12:49 13:02 彰化 Changhua(Bus)
    公路客運 6936-0 InterCity 6936-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (19phút
    13:21 13:21 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    13:27 13:42 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    14:35 14:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:37 14:39 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:42 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
  4. 4
    12:19 - 14:57
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:19 定西北 Dingxibei
    Đi bộ( 45phút
    13:04 13:19 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    13:37 13:37 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    13:42 13:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    14:50 14:50 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:52 14:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:57 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
cntlog