1
19:12 - 21:42
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:12 - 21:46
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:02 - 22:04
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:02 - 22:08
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:12 - 21:42
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:12 西門(高雄) Simen 19:23 19:23 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:29 19:44 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    21:29 21:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    21:31 21:33 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    21:42 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  2. 2
    19:12 - 21:46
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:12 西門(高雄) Simen 19:23 19:23 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:29 19:44 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:37 21:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:38 21:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    21:46 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  3. 3
    19:02 - 22:04
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:02 西門(高雄) Simen
    Đi bộ( 12phút
    19:14 19:29 鳳山(屏東線) Fengshan
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    19:46 19:46 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:51 20:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    21:51 21:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    21:53 21:55 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    22:04 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  4. 4
    19:02 - 22:08
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:02 西門(高雄) Simen
    Đi bộ( 12phút
    19:14 19:29 鳳山(屏東線) Fengshan
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    19:46 19:46 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:51 20:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:59 21:59 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:00 22:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:08 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
cntlog