1
20:13 - 22:04
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:34 - 22:36
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:37 - 22:52
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:37 - 22:54
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:13 - 22:04
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:13 東光旱溪街口 Dongguang Hanxi Intersection
    Đi bộ( 19phút
    20:32 20:35 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    20:47 20:47 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:57 21:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (51phút
    21:51 21:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:56 21:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.500,00
    22:04 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  2. 2
    20:34 - 22:36
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:34 東光旱溪街口 Dongguang Hanxi Intersection
    Đi bộ( 6phút
    20:40 20:40 中國醫東區分院 China Medical University Hospital East District Branch
    臺中市 33 Taichung 33
    Hướng đến 高鐵臺中站 第18月台 Hsr Taichung Station Platform 18
    (36phút
    21:16 21:16 高鐵臺中站 第18月台 Hsr Taichung Station Platform 18
    Đi bộ( 6phút
    21:22 21:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (42phút
    22:21 22:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:26 22:28 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.500,00
    22:36 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  3. 3
    20:37 - 22:52
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:37 東光旱溪街口 Dongguang Hanxi Intersection
    臺中市 958 Taichung 958
    Hướng đến 統聯客運干城停車場 Ubus Gancheng Parking Lot
    (7phút
    20:44 20:44 臺中車站 大智北路 Taichung Station Dazhi North Road
    Đi bộ( 8phút
    20:52 20:53 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h39phút
    22:32 22:32 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    22:37 22:44 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.500,00
    22:52 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
  4. 4
    20:37 - 22:54
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:37 東光旱溪街口 Dongguang Hanxi Intersection
    臺中市 958 Taichung 958
    Hướng đến 統聯客運干城停車場 Ubus Gancheng Parking Lot
    (7phút
    20:44 20:44 臺中車站 大智北路 Taichung Station Dazhi North Road
    Đi bộ( 8phút
    20:52 20:53 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h49phút
    22:42 22:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    22:46 22:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    22:54 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
cntlog